商品編號:DJAK1S-A9008VWQT

商務越南語•社交篇:在越南闖出一片天

驚喜優惠
$514
$650
  • P幣

    全盈+PAY 單筆滿1200回饋80P幣(限量)

  • 登記送

    11/01-11/07【加碼送300P幣-資格登記B】百貨指定單筆滿$1500 即可進行登記

  • 登記送

    【OK】單筆滿$1純取貨/取貨付款訂單登記送OK購物金50元(限量)

付款方式
出貨
  • PChome 倉庫出貨,24小時到貨
配送
宅配滿$490免運,超取滿$350免運
  • 宅配到府(本島/低溫)
    滿$699免運
  • 宅配到府(本島/常溫)
    滿$490免運
  • 超商取貨(常溫)
    滿$350免運
  • 超商取貨(低溫)
    滿$699免運
  • i郵箱(常溫)
    滿$290免運
商品詳情
作者:
ISBN:
9789570850659
出版社:
出版日期:
2018/04/02
  • 內文簡介

  • <內容簡介>

    台灣第一套商務越南語工具書(共出版兩冊)
    第一冊「管理篇」── 當地日常生活、職場、工廠用語等
    第二冊「社交篇」── 電話書信、貿易合約、洽商用語等

    阮氏美香老師熟稔中文,並具多年教授越南語、設計企業數位課程經驗
    快速見效,讓你在越南與當地人士溝通、生活、工作無障礙。
    即學即用,不錯失商機,落實商務語言管理策略!


    ★本書特色:

    從公司產品介紹,至合約、糾紛、信件、會議,適合初/中/高級學習者
    完全針對商務需求設計,實用、有效率
    現學現用,聽說讀寫一本精通
    版面整齊,條列清楚,詞彙豐富
    情境對話+重要句型,溝通無障礙
    MP3 完整收錄北部音、南部音,可針對需求選擇越南各地的地方語


    ★目錄:

    BIỂU ĐẠT CƠ BẢN 基本表達篇
    Bài 1 第一課 GIỚI THIỆU 介紹
    1. Giới thiệu bản thân 自我介紹
    2. Giới thiệu về công ty 公司介紹
    3. Giới thiệu sản phẩm 產品介紹

    Bài 2 第二課 GIAO TIẾP QUA ĐIỆN THOẠI 電話交際
    1. Hẹn gặp 約見面
    2. Tìm gặp ai đó 找某個人
    3. Từ chối chuyển cuộc gọi 拒絕轉接
    4. Xin lịch hẹn 預約
    5. Để lại lời nhắn 留言
    6. Nhắc gọi điện lại 提醒回電
    7. Sự cố đường dây 電信故障
    8. Đặt hàng qua điện thoại 電話訂貨

    BIỂU ĐẠT Ý KIẾN 表達意見篇
    Bài 3 第三課 LỜI ĐỀ NGHỊ, BÀY TỎ Ý KIẾN VÀ ỦNG HỘ Ý KIẾN 建議、表示意見、支持意見
    1. Lời đề nghị 建議
    2. Bày tỏ ý kiến 表示意見
    3. Ủng hộ ý kiến 支持意見

    Bài 4 第四課 CAM KẾT, TỪ CHỐI, CẢM ƠN VÀ XIN LỖI 承諾、拒絕、致謝及歉意
    1. Cam kết 承諾
    2. Từ chối 拒絕
    3. Cảm ơn 致謝
    4. Xin lỗi 致歉

    THỊ TRƯỜNG 市場篇
    Bài 5 第五課 KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG 市場調查
    1. Cung và cầu 供應與需求
    2. Tìm hiểu thị trường 瞭解市場
    3. Nghiên cứu thị trường 研究市場

    Bài 6 第六課 BÁO GIÁ, SO SÁNH GIÁ VÀ GIẢM GIÁ 報價、比價及折價
    1. Báo giá 報價
    2. So sánh giá 比價
    3. Giảm giá 折價、降價、優惠、打折

    THƯƠNG LƯỢNG VÀ HỢP ĐỒNG 商量及合約篇
    Bài 7 第七課 CÁC CÁCH THƯƠNG LƯỢNG 各種商議方式
    1. Thương lượng hợp đồng 商討合約
    2. Thương lượng về tranh chấp 協議糾紛
    3. Chất lượng hàng hóa 貨物品質
    4. Đơn hàng và giá trị đơn hàng 訂單和訂單價值
    5. Thời gian giao hàng 交貨期間

    Bài 8 第八課 ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG VÀ ĐẤU THẦU 報價、比價及折價
    1. Điều khoản hợp đồng 合約條款
    2. Điều khoản đấu thầu 標案條款
    3. Hồ sơ dự thầu 標案文件

    PHỤC VỤ 服務篇
    Bài 9 第九課 DỊCH VỤ NGÂN HÀNG 銀行業務
    1. Dịch vụ đổi tiền 換錢服務
    2. Mở tài khoản 開戶
    3. Mở thư tín dụng 開信用狀
    4. Tư vấn về điều khoản thanh toán 付款條款諮詢

    Bài 10 第十課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG ( I ) 客戶服務(一)
    1. Trung tâm phục vụ khách hàng 客服中心
    2. Thời gian bảo hành 保固時間
    3. Phản ánh của khách hàng 客戶反映
    4. Giải quyết sự cố 處理事故
    5. Điều tra nguyên nhân 調查原因
    6. Làm rõ nguyên nhân 釐清原因

    Bài 11 第十一課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG ( II ) 客戶服務(二)
    1. Yêu cầu bồi thường 要求賠償
    2. Phúc đáp bồi thường 賠償的答覆
    3. Cam đoan 承諾
    4. Xử tranh chấp 處理爭議
    5. Thương lượng 商量
    6. Xin lỗi khách hàng 向顧客表示歉意

    Bài 12 第十二課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN 各種諮詢服務
    1. Tư vấn về quảng cáo 廣告諮詢
    2. Tư vấn về mở chi nhánh 諮詢設立分公司
    3. Tư vấn về mở đại lí 諮詢開設代理
    4. Tư vấn về mở văn phòng đại diện 諮詢關於開設代表處

    VẬN CHUYỂN 運輸篇
    Bài 13 第十三課 THỦ TỤC XUẤT HÀNG 出貨相關業務
    1. Hợp đồng vận chuyển 運輸合約
    2. Cước phí vận chuyển 運費
    3. Bảo hiểm hàng 貨物保險

    Bài 14 第十四課 THỦ TỤC VẬN CHUYỂN HÀNG 運輸貨物相關業務
    1. Kiểm hàng 驗貨
    2. Đóng hàng 包裝
    3. Bốc hàng 裝卸貨
    4. Vận chuyển hàng 運輸
    5. Giao hàng 交貨

    CÁCH VIẾT E-mail E-mail 書寫
    Bài 15 第十五課 CÁCH VIẾT THƯ ĐIỆN TỬ( E-mail) ( I ) 電子信件的寫法(一)
    1. Lời chào hỏi đầu thư 信件的開頭稱呼
    2. Mục đích viết thư 寫信的目的
    3. Nội dung thư E-mail 的內容
    4. Nhắc tới việc liên lạc trước đó 提到之前聯絡的事情
    5. Đưa ra yêu cầu 提出要求
    6. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ 提出請求幫助

    Bài 16 第十六課 CÁCH VIẾT THƯ ĐIỆN TỬ( E-mail) ( II ) 電子信件的寫法(二)
    1. Thông báo tin tốt 通知好消息
    2. Thông báo tin xấu 通知壞消息
    3. Phàn nàn 抱怨
    4. Kết thúc 結束

    HỘI NGHỊ (HỌP) 會議篇
    Bài 17 第十七課 NỘI DUNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN CUỘC HỌP ( I ) 會議相關議題(一)
    1. Bắt đầu cuộc họp 會議的開始
    2. Người chủ trì cuộc họp tự giới thiệu 主席的自我介紹
    3. Giải thích mục đích và chủ đề họp 說明會議的目的及議題
    4. Chỉ định người phát biểu 指定發言者
    5. Trưng cầu ý kiến 徵求意見
    6. Đưa ra vấn đề 提出問題
    7. Giải thích tình hình 說明狀況

    Bài 18 第十八課
    NỘI DUNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN CUỘC HỌP ( II ) 會議相關議題(二)
    1. Hỏi người khác 詢問別人
    2. Xác nhận 確認
    ⓐ Xác nhận lại nội dung họp 再次確認會議內容
    ⓑ Xác nhận lại nội dung phát biểu 再次確認發言內容
    ⓒ Xác nhận ý của đối tác / đối phương 再次確認對方的意思
    3. Bày tỏ quan điểm 表達觀點
    ⓐ Biểu đạt ý kiến của bản thân 表達自己的看法
    ⓑ Đồng ý / tán thành 同意╱贊成
    ⓒ Phản đối / không tán thành 反對╱不贊成
    ⓓ Suy nghĩ thêm 再考慮
    ⓔ Từ chối / khước từ 拒絕
    4. Nhớ ý chính và ngắt quãng / tạm ngừng / tạm nghỉ
    記重點和中斷╱暫停╱暫停休息
    ⓐ Nhớ ý chính 記重點
    ⓑ Ngắt quãng / tạm ngừng / tạm nghỉ 中斷╱暫停╱暫停休息
    5. Dự kiến lần họp tới/ tiếp theo và kết thúc cuộc họp
    預告下次的會議和會議結束
    ⓐ Dự kiến lần họp tới / tiếp theo 預告下次的會議
    ⓑ Kết thúc cuộc họp 會議結束


    <作者簡介>

    阮氏美香 Nguyễn Thị Mỹ Hương
    學歷
    越南順化師範大學華語系學士
    國立中山大學中國文學系碩士、博士

    經歷
    越南樂鴻大學、胡志明師範大學外語中心、同奈邊和外語中心華語教師
    高雄中學、樹德科大、義守大學等學校、內政部警察局、戶政所、工研院等機關越語教師
    台灣觀光導遊協會、中國鋼鐵、燁聯鋼鐵、皆豪鋼鐵、義大醫院、金氏科技、五金行及越南三陽 SYM 等企業越語教師
    教育部國民及學前國教署「新住民語言支援人員教材編撰」越南語教材編撰委員

    現任
    高雄大學東亞語文學系助理教授
    國立教育廣播電台主持人
    高雄市政府「新移民事務會報」委員
    教育部國民及學前國教育署「東南亞語文教材編制計畫」委員
    教育部中小學師資課程教學與評量協助中心「新住民語文課程實施配套措施」委員
    財團法人公共電視文化事業基金會「公共價值評量委員會」委員
    臺灣高等法院高雄分院「越南語特約通譯法庭傳譯品質個案評量」委員

    授課
    初/中/高級越南語及會話、聽講越南語、越南語語言學概論、越南語旅遊觀光、越南語書信、越南語新聞聽力、越南語口譯、越南語翻譯等


    ★內文試閱:

    ‧前言

    筆者在臺求學並有緣在臺灣就業生根,在多年的越語教學中,看到臺商及社會人士欠缺乏產業面語言工具書,想為有意願到越南去旅遊或工作者,量身訂做一套實用的書籍,希望本書可以增加您對於意見表達、市場、合約、E-mail、會議等專業用語,有更進一步的了解。
    本書寫書的動機來自規劃寶成國際集團、旭榮集團、宏福實業集團等公司之數位化語言學習內容,在這過程中非常感謝各集團、企業、政府機關、各所學校及親友對筆者的支持、協助及肯定,此外非常感謝聯經出版社的信任、用心及鼎力協助完成本書出版。另外特別感謝臺灣的栽培,使筆者有機會能將所長貢獻臺灣,期許能對臺灣企業及讀者有所助益。
    Xin cảm ơn!(謝謝!)
    阮氏美香 Nguyễn Thị Mỹ Hương

購物須知
寄送時間
全台灣24h到貨,遲到提供100元現金積點。全年無休,週末假日照常出貨。例外說明
送貨方式
透過宅配送達。除網頁另有特別標示外,均為常溫配送。
消費者訂購之商品若經配送兩次無法送達,再經本公司以電話與Email均無法聯繫逾三天者,本公司將取消該筆訂單,並且全額退款。
送貨範圍
限台灣本島與離島地區註,部分離島地區包括連江馬祖、綠島、蘭嶼、琉球鄉…等貨件,將送至到岸船公司碼頭,需請收貨人自行至碼頭取貨。注意!收件地址請勿為郵政信箱。
註:離島地區不配送安裝商品、手機門號商品、超大材商品及四機商品。
售後服務
缺掉頁更換新品
執照證號&登錄字號
本公司食品業者登錄字號A-116606102-00000-0
關於退貨
  • PChome24h購物的消費者,都可以依照消費者保護法的規定,享有商品貨到次日起七天猶豫期的權益。(請留意猶豫期非試用期!!)您所退回的商品必須回復原狀(復原至商品到貨時的原始狀態並且保持完整包裝,包括商品本體、配件、贈品、保證書、原廠包裝及所有附隨文件或資料的完整性)。商品一經拆封/啟用保固,將使商品價值減損,您理解本公司將依法收取回復原狀必要之費用(若無法復原,費用將以商品價值損失計算),請先確認商品正確、外觀可接受再行使用,以免影響您的權利,祝您購物順心。
  • 如果您所購買商品是下列特殊商品,請留意下述退貨注意事項:
    1. 易於腐敗之商品、保存期限較短之商品、客製化商品、報紙、期刊、雜誌,依據消費者保護法之規定,於收受商品後將無法享有七天猶豫期之權益且不得辦理退貨。
    2. 影音商品、電腦軟體或個人衛生用品等一經拆封即無法回復原狀的商品,在您還不確定是否要辦理退貨以前,請勿拆封,一經拆封則依消費者保護法之規定,無法享有七天猶豫期之權益且不得辦理退貨。
    3. 非以有形媒介提供之數位內容或一經提供即為完成之線上服務,一經您事先同意後始提供者,依消費者保護法之規定,您將無法享有七天猶豫期之權益且不得辦理退貨。
    4. 組合商品於辦理退貨時,應將組合銷售商品一同退貨,若有遺失、毀損或缺件,PChome將可能要求您依照損毀程度負擔回復原狀必要之費用。
  • 若您需辦理退貨,請利用顧客中心「查訂單」或「退訂/退款查詢」的「退訂/退貨」功能填寫申請,我們將於接獲申請之次日起1個工作天內檢視您的退貨要求,檢視完畢後將以E-mail回覆通知您,並將委託本公司指定之宅配公司,在5個工作天內透過電話與您連絡前往取回退貨商品。請您保持電話暢通,並備妥原商品及所有包裝及附件,以便於交付予本公司指定之宅配公司取回(宅配公司僅負責收件,退貨商品仍由特約廠商進行驗收),宅配公司取件後會提供簽收單據給您,請注意留存。
  • 退回商品時,請以本公司或特約廠商寄送商品給您時所使用的外包裝(紙箱或包裝袋),原封包裝後交付給前來取件的宅配公司;如果本公司或特約廠商寄送商品給您時所使用的外包裝(紙箱或包裝袋)已經遺失,請您在商品原廠外盒之外,再以其他適當的包裝盒進行包裝,切勿任由宅配單直接粘貼在商品原廠外盒上或書寫文字。
  • 若因您要求退貨或換貨、或因本公司無法接受您全部或部分之訂單、或因契約解除或失其效力,而需為您辦理退款事宜時,您同意本公司得代您處理發票或折讓單等相關法令所要求之單據,以利本公司為您辦理退款。
  • 本公司收到您所提出的申請後,若經確認無誤,將依消費者保護法之相關規定,返還您已支付之對價(含信用卡交易),退款日當天會再發送E-mail通知函給您。